Ngữ pháp Tiếng_Ba_Tư_cổ

Danh từ

Thân từ tiếng Ba Tư cổ:

  • thân a (-a, -am, -ā)
  • thân i (-iš, -iy)
  • thân u- (và au-) (-uš, -uv)
  • thân phụ âm (n, r, h)
-a-am
Số ítSố đôiSố nhiềuSố ítSố đôiSố nhiềuSố ítSố đôiSố nhiều
Danh cách-a-ā, -āha-am
Hô cách
Đối cách-am-ām
Công cụ cách/
Ly cách
-aibiyā-aibiš-aibiyā-aibiš-āyā-ābiyā-ābiš
Tặng cách-ahyā, -ahya-ahyā, -ahya
Sở hữu cách-āyā-ānām-āyā-ānām-āyā-ānām
Vị trí cách-aiy-aišuvā-aiy-aišuvā-āšuvā
-iš-iy-uš-uv
Số ítSố đôiSố nhiềuSố ítSố đôiSố nhiềuSố ítSố đôiSố nhiềuSố ítSố đôiSố nhiều
Danh cách-iš-īy-iya-iy-in-īn-uš-ūv-uva-uv-un-ūn
Hô cách-i-u
Đối cách-im-iš-um-ūn
Công cụ cách/
Ly cách
-auš-ībiyā-ībiš-auš-ībiyā-ībiš-auv-ūbiyā-ūbiš-auv-ūbiyā-ūbiš
Tặng cách-aiš-aiš-auš-auš
Sở hữu cách-īyā-īnām-īyā-īnām-ūvā-ūnām-ūvā-ūnām
Vị trí cách-auv-išuvā-auv-išuvā-āvā-ušuvā-āvā-ušuvā

Đông từ

Thái
Chủ động, trung động (hiện tại themetic -aiy-, -ataiy-), bị động (-ya-).

Chủ yếu dạng cho ngôi thứ nhất và thứ ba còn sót lại.

Hiện tại, chủ động
AthematicThematic
[động từ be]'mang, cầm'
Số ítNgôi thứ nhấtmiybarāmiy
Ngôi thứ baastiybaratiy
Số nhiềuNgôi thứ nhấtmahiybarāmahiy
Ngôi thứ bahatiybaratiy
Chưa hoàn thành, chủ động
AthematicThematic
'làm''trở thành, thành'
Số ítNgôi thứ nhấtakunavamabavam
Ngôi thứ baakunaušabava
Số nhiềuNgôi thứ nhấtakuabavāmā
Ngôi thứ baakunavaabava
Hiện tại phân từ
ActiveMiddle
-nt--amna-
Quá khứ phân từ
-ta-
Vô định
-tanaiy

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Ba_Tư_cổ http://persepolistablets.blogspot.com/2007/06/old-... http://www.iranica.com/newsite/articles/v5f1/v5f1a... http://www.fas.harvard.edu/~iranian/OldPersian/opc... http://www-news.uchicago.edu/releases/07/070615.ol... http://www.utexas.edu/cola/centers/lrc/eieol/aveol... http://www.avesta.org/op/op.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/oldp1254 http://www.iranicaonline.org/articles/iran-vi-iran... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=p... https://books.google.com/?id=-iRgAAAAMAAJ&printsec...